Trái sa kê chứa đựng lượng kali dồi dào, vitamin C, acid pantothenic (vitamin B5), thiamin (B1) và chất xơ phong phú, góp phần mang đến những giá trị dinh dưỡng quý báu cho sức khỏe.
Trái sa kê thuộc họ thực vật cùng loại với mít, có kiểu dáng bề ngoài tương đồng với mít đến mức thường xuyên bị nhận diện nhầm. Phần lớn cấu trúc của cây sa kê có khả năng sản sinh ra một dạng nhựa sữa mỏng, màu trắng đục không khác gì cây mít. Không giống như mít, bên trong sa kê không hề chứa múi, cơm của trái màu trắng, kết cấu mịn nhưng lại chứa đựng các hạt to màu đen xen kẽ, mang đến một hương vị đặc trưng ngọt ngào pha chút vị chua.
Thành phần dinh dường từ trái sa kê
Dinh dưỡng từ trái sa kê qua bảng giá trị từ Cục Nông nghiệp Mỹ - USDA, dành cho 220g quả sa kê, bao gồm:
-
Calo tương ứng: 227
-
Lượng mỡ thấp: 0,5 gram
-
Na (Natri): 4,4 milligram
-
Tinh bột cần thiết: 60 gram
-
Chất xơ hòa tan: 10,8 gram
-
Đường tự nhiên: 24,2 gram
-
Protein: 2,4 gram
-
Kali, yếu tố quan trọng cho cơ thể: 1080 milligram
-
Vitamin C, tăng cường miễn dịch: 63,8 milligram
-
Canxi, cần thiết cho xương chắc khỏe: 37,4 milligram
-
Sắt, giúp tạo máu: 1,2 milligram
-
Magiê, quan trọng cho các phản ứng sinh hóa: 55 milligram
-
Vitamin B1 (Thiamine): 0,2 milligram
-
Vitamin B5: 1 milligram
-
Folate, hỗ trợ phát triển tế bào: 30,8 microgram
Quả sa kê đem lại những giá trị dinh dưỡng nổi bật như sau:
-
Qua sa kê chứa lượng carbohydrate cao nhưng lại được xem xét là loại quả có chỉ số đường huyết ở mức từ thấp tới vừa phải.
-
Loại chất béo có trong sa kê là chất béo không no đa lần, loại chất béo này nổi tiếng với khả năng giảm cholesterol LDL - loại cholesterol gây hại cho cơ thể, từ đó giảm thiểu được rủi ro về các vấn đề tim mạch.
-
Protein của quả sa kê chứa chủ yếu hai loại axit amin là leucine và lysine - đây là các axit amin cần thiết mà cơ thể không tự tạo được và phải lấy từ ngoại nhập qua chế độ ăn.
-
Khi ăn 220 gram sa kê, cơ thể bạn sẽ nhận được khoảng 64 miligram vitamin C, chiếm 85% lượng vitamin C hàng ngày được khuyên dùng cho phụ nữ và 71% đối với nam giới trưởng thành.
-
Giảm thiểu rủi ro mắc bệnh đái tháo đường: Qua tổng hợp dữ liệu từ 41 nghiên cứu, dù có những nghiên cứu chưa cung cấp đầy đủ dữ liệu chi tiết về quả sa kê, bằng chứng thu thập được vẫn đủ sức thuyết phục rằng quả này có tiềm năng trong việc phòng chống bệnh đái tháo đường tuýp 2.
-
Nâng cao sức khỏe thị lực: Quả sa kê chứa dồi dào carotenoids - một dạng tiền chất của vitamin A giúp chúng ta có thể chuyển hóa thành vitamin A. Điều này có tác dụng cải thiện sức khỏe thị lực và phòng tránh các vấn đề liên quan đến mắt, bao gồm cả bệnh thoái hoá điểm vàng.
-
Lợi ích cho hệ tim mạch: Quả sa kê, như đã được biết, có lợi ích cho sức khỏe tim mạch nhờ vào lượng chất chống oxy hóa cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quả này chứa các hợp chất phytochemical hỗ trợ bảo vệ tim khỏi tình trạng xơ cứng động mạch - đây là tình trạng mà các tế bào bạch cầu tích tụ trong thành động mạch làm chúng trở nên dày hơn. Xơ cứng động mạch cuối cùng có thể dẫn tới những cơn đau tim do tình trạng giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
Vào năm 2006, loại quả này đã được đánh giá là một loại thực phẩm tiềm năng trong việc phòng chống chứng bệnh rất phổ biến kể trên.
Một lợi ích khác của sa kê là nó góp phần giảm cholesterol. Một nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất methanol từ quả sa kê có khả năng giảm cholesterol trong máu và làm giảm các triệu chứng liên quan đến tình trạng cholesterol cao.
Hơn nữa, sa kê cũng chứa lượng chất xơ phong phú. Một chế độ ăn giàu chất xơ được liên kết chặt chẽ với việc giảm nguy cơ tăng huyết áp, huyết áp cao và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác, cũng như hội chứng chuyển hóa.
Ngoài ra, với hàm lượng kali cao, sa kê còn đóng vai trò trong việc bảo vệ cơ thể tránh khỏi tình trạng thiếu kali, nguyên nhân chính gây suy tim sung huyết.
Rủi ro sức khoẻ khi ăn quả sa kê
Nguy cơ về sức khỏe khi tiêu thụ trái sa kê không được coi là phổ biến, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc nó không tồn tại. Biểu hiện của tình trạng dị ứng thường thấy là các nốt phát ban hoặc tình trạng viêm, cũng như sự sưng lên của môi, lưỡi và bên trong khoang miệng. Trường hợp bạn trải qua các phản ứng trên sau khi thưởng thức sa kê, bạn cần lập tức dừng việc tiêu thụ và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
Thêm vào đó, việc ăn sa kê khi chưa chín hoàn toàn có thể làm tăng khả năng phát triển dị ứng. Tuy nhiên, việc chế biến sa kê bằng cách nấu chín có thể hạn chế rủi ro này, do quá trình nấu sẽ phá hủy các protein có thể gây dị ứng.
Các bổ sung sa kê vào thực đơn hàng ngày
Phương pháp tích hợp trái sa kê vào thực đơn hàng ngày Sa kê, dù mang vẻ ngoài của loại quả, lại thường xuyên góp mặt trong các bữa cơm qua các món xào, hấp, rán,... Dưới đây là một số cách chế biến sa kê thành món ăn ngon miệng:
Cách làm sa kê rán
-
Ngâm và bóc vỏ sa kê trong chậu nước, nhằm tránh nhựa dính vào tay và ngăn trái không chuyển màu xỉn. Cắt bỏ phần đuôi và lấy đi lớp vỏ xanh bên ngoài. Tiếp đó, cắt thành từng miếng nhỏ.
-
Ướp sa kê với một chút đường, để yên khoảng 15-20 phút để các miếng trái ngấm đường.
-
Chuẩn bị sẵn một đĩa bột chiên xù và một đĩa trứng đánh tan.
-
Lăn từng khoanh sa kê qua đĩa trứng đã đánh, sau đó tẩm qua bột để trái được bao phủ bởi lớp vỏ giòn.
-
Làm nóng dầu trong chảo với lửa không quá mạnh, đợi khi dầu sôi nóng, từ từ thả sa kê đã tẩm bột vào. Rán cho đến khi từng miếng vàng giòn đều đặn.
-
Gắp ra và thấm bớt dầu trên giấy chuyên dụng. Sa kê rán thơm ngon có thể dùng nóng, thêm chút đường bột rắc lên mặt để gia tăng hương vị.
Cách nấu canh sa kê
-
Rửa sạch và thái nhuyễn thịt gà hay heo, cùng lúc đó, rửa sạch sa kê, chẻ đôi, loại bỏ hạt và phần cùi dày, chia thành từng miếng phù hợp để nấu.
-
Phi thơm hành đã băm trên chảo dầu, tiếp nối là việc xào thịt đến khi tái đi.
-
Đổ nước vào nồi, đun cho sôi, sau đó thả cà chua cùng các loại rau củ vào nấu chung. Khi nước sôi trở lại, giảm lửa và điều chỉnh gia vị theo khẩu vị.
-
Đun tiếp 10-15 phút để nguyên liệu thấm đều gia vị. Cuối cùng, thêm sa kê vào nồi, nấu thêm khoảng 5 phút rồi tắt bếp.
Nói chung, sa kê là nguồn giàu chất chống oxy hóa, do đó đóng vai trò quan trọng trong việc phòng tránh căn bệnh. Thực phẩm này nên được thêm vào bữa ăn hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo: Verywellfit, Draxe
Tạm kết
Trên đây chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu loại quả Sake Trong Họ Mít: Bổ Sung Tới 85% Nhu Cầu Vitamin C Hàng Ngày. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn có thêm các công thức và thực đơn nấu ăn mới cho gia đình của mình.